Có 2 kết quả:

捕魚 bǔ yú ㄅㄨˇ ㄩˊ捕鱼 bǔ yú ㄅㄨˇ ㄩˊ

1/2

Từ điển phổ thông

đánh cá, bắt cá, câu cá

Từ điển Trung-Anh

(1) to catch fish
(2) to fish

Từ điển phổ thông

đánh cá, bắt cá, câu cá

Từ điển Trung-Anh

(1) to catch fish
(2) to fish